Có 1 kết quả:
打包 dǎ bāo ㄉㄚˇ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wrap
(2) to pack
(3) to put leftovers in a doggy bag for take-out
(2) to pack
(3) to put leftovers in a doggy bag for take-out
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0